越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx

上传人:b****7 文档编号:16240908 上传时间:2023-07-12 格式:DOCX 页数:35 大小:37.83KB
下载 相关 举报
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第1页
第1页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第2页
第2页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第3页
第3页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第4页
第4页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第5页
第5页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第6页
第6页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第7页
第7页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第8页
第8页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第9页
第9页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第10页
第10页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第11页
第11页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第12页
第12页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第13页
第13页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第14页
第14页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第15页
第15页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第16页
第16页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第17页
第17页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第18页
第18页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第19页
第19页 / 共35页
越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx_第20页
第20页 / 共35页
亲,该文档总共35页,到这儿已超出免费预览范围,如果喜欢就下载吧!
下载资源
资源描述

越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx

《越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx》由会员分享,可在线阅读,更多相关《越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx(35页珍藏版)》请在冰点文库上搜索。

越南语综合教程广西对外广播北部湾之声.docx

越南语综合教程广西对外广播北部湾之声

越南语(广西对外广播)

第二课

Đòlàô-tô.

Đòlàmô-tơ.

Nónhớnhà.

Nhàđóto.

第三课

Tađiphố.

Đòlànhàta.

BéThuđingủ.

BàLêởngãba.

NghỉhèbéLývềthủđô.

Bànghĩxathế.

第四课

ChịLưđãđichợ.

Đồgỗgiárẻ.

NhàchịNgaởPhúThọ.

NhàchịNgacóbố,mẹchịNgavàchú.

BốchịNgalàkỹsư.

MẹchịNgalàytá.

ChúchịNgalàthợmỏ.

第五课

Chịgiúpđỡem,emcámơnchị.

AnhAnđangăncơm.

ÔngÂnđãănnongủkỹ.

Móntômrấtngon.

Hànganhđắtlắm.

Ôngbánhàngcôngbằnghợplý.

第六课

Bácmuacáigì?

Tôimuamáyphun.

Cửahàngbáchhóaởđâu?

CửahàngbáchhóaởphốNhânDân.

Mờianhănkẹo.

Áolennàyvừađẹpvừarẻ.

Anhlấygiáquácao.

第七课

Báccóhútthuốclákhông?

Ônguốngcà-phêhayuốngchè?

QuêtôiởthịtrấnĐôngHưngkhutựtrịdântộcChoangQuảngTây.

Nhậnđượchàngtôigửitiềnngaychoanh.

Phichnướckiađẹpthế,chịkhôngmuathìtiếcquá.

Anhcóbiếtđâucóbệnhviệnkhông?

第八课

chấtlượngcủađàibándẫnnhânhiệunàykháđấy.

Tôihoàntoàntincậyanh.

Xinchịchoemmượnnămđồngnhândântệ.

Kháchsạnởphíanàođấynhỉ?

Loạivảica-kinàymấyđồngmộtthướcđấy?

Củahànganhbánnhữnggì?

第九课

Anhcónhữngyêucầugìthìcứnêura.

Chịthíchloạinàocứnóiđi.

Ôngđãhiểuýtôichưa?

Cógìcầntôithuyếtminhkhông?

Anhdiểmlạixemcònthiếucáigìkhông?

DâychuyềnsảnxuấtrượubianàylàdoTrungQuốcchếtạo.

第十课

Chàoanh!

Chàochị!

Saomấyhômnaychảthấybónganhđâucả?

Mấyhômnaytôibậnviệcnhậphàngchocửahàng.

Thếlầnnàyanhnhậpđượcnhữnghanggì?

Hàngthìkhánhiềuđấy,cóbongđèn,pin,cómáythuthanh,cóchấtuống,cóthuốcmenvàcácthứđồdùnghangngàykhácnữa.

Nhữnghànganhlấyvềcóbánchạykhông?

Bánchạylắmđấy,vừamớilấyvềvàihômlàbánhếtrồi.

第十一课寒喧

Chào(cácbạn)(cácông)(cácbà)(cácđồngchí)!

Chàoông(bà)(đồngchí)(anh)(chị)(bác)(cụ)!

Tôirấtvuimừngđượcgặpanh(chí).Anh(chí)dạonàyvẫnkhỏechứ?

Xincámơn,tôirấtkhỏe.Cònanh?

Giađìnhanhđềukhỏecảchứ?

Xincámơn,mọingườiđềukhỏecả.

AnhLýnhờtôichuyểnlờihỏithămanh(chị).

Nhờanh(chị)chuyểnlờihỏithămcủatôitớichịvàcáccháu.

Mấyhômnayanhchơicóvuikhông?

Vuilắm,cámơnsựquantâmcủaanh.

Mongchúngtasaunàythườnggặpnhau.

Saunàymonganhgiúpđỡtôinhiều.

Bâygiờchúngtôixinphépvề.Xinchàoanh(chị).

Chúcanhvạnsựnhưý,làmănphátđạt.

第十二课交谈

Chàoanh(chị),tôirấthânhạnhđượclàmquenvớianh.

Tôicũngrấthânhạnh.

Xinchophéptôiđượctựgiớithiệu,têntôilàLýMinh,cònanhtêngì?

TêntôilàNguyễnHùngQuang.

Xinhỏianhlàmviệcgìạ?

Tôicôngtácởcôngtymậudịch.

Mờianhuốngchèhútthuốc,đừngkháchkhí.

Hômnaychúngtôiđếngặp,muốnnhờanhmộtviệc.

Việcgìanhcứnói,chúngtôisẽhếtsứcgiúpđỡ.

Chỉerằngviệcnàylàmphiềnanh(chị)quá.

Khôngcógìphiềncả,tôisẵnsàngthôi.

Nhưvậythìtốtquá.

Nếucóviệcgìcầnchúngtôigiúp,anhcứbảocho.

Cámơnanhđãtậntìnhgiúpđỡchúngtôi.

Mongsaunàyđượcanhgiúpđỡluôn.

第十三课天气

Trờihômnaynhưthếnào?

Hômnaytrờitốtlắm(xấulắm).

Hômnaytrờinóngquá.

Thờitiếtngàymaisẽthếnào?

Theodựbáocủanhakhítượng,ngàymaisẽcómưa.

Trờihômquacógió,rấtmátmẻ.

Ngàykiacóthểcònnónghơn.

Cảmộtbuổisángtrờiđềuâmu,chắccómưađấy.

Buổitrưatôimuốnraphố,nhưngtrờinóngquá.

Buổitriềucóthểtrờidâm,vậysẽmáthơn.

Hômnaybaonhiêuđộ?

HômnaybamươihaiđộC.

MùahèởHàNộirấtnóngnực,nhưngbuổitốithìmát.

MùađôngởNamNinhkhôngrétlắm,khôngmưatuyết.

Tôithíchmùaxuân,khôngthíchmùathu,vìmùathunóngquá.

第十四课年龄家庭

Anh(chị)nămnaybaonhiêutuổi?

Tôinămnayhaimươi(bamươi)(bốnmươi)tuổi.Cònanh?

Anh(chị)đoánxemtôiđãbaonhiêutuổi?

Tôiđoánanh(chị)khoảnghaimươibẩytuổi.

TôiđãhơnbamươituổIrồi.

Nămngoáitôiđãtrònbamươituổi.

Tôilớnhơnanhhaituổi.

Giađìnhanhcóbaonhiêungười?

Giađìnhtôicótấtcảbẩyngười.

Anhđãlậpgiađìnhchưa?

Tôiđãlậpgiađìnhrồi,vợtôilàcôngnhân.

Tôicóhaicháu,mộttrai,mộtgái.

Cháulớnnhấthọclớpmấyrồi?

Đứalớnđãtámtuổi,đanghọclớphai.

第十五课数目

Làmơnanh(chị)dạychotôicáchđếmbằngtiếngViệtNam.

Rấtvuilòng.Không,một,hai,ba,bốn,năm,sáu,bẩy,tám,chín,mười,mườimột,mườihai,mườiba,mườibốn,mườilăm,mườisáu,mườibẩy,mườitám,mườichín,haimươi…bamươi,bốnmươi,nămmươi,sáumươi,bẩymươi,támmươi,chínmươi…

Cònsốđếmtrênmộttrămkhôngbiếtđếmnhưthếnào?

Mộttrăm,mộtnghìn(mộtngàn)mộtvạn,(mườinghìn),mườivạn(mộttrămnghìn),mộttriệu,mườitriệu,mộttrămtriệu,mộttỷ…

CáchđếmsốthứtựtrongtiếngViệtnhưthếnào?

Thứnhất,thứhai(thứnhì).thứba,thứtư,thứnăm,thứsáu,thứbẩy,thứtám,thứchín,thứmười,thứmườimột,thứmườihai…

DiệntíchcủađấtđaiTrungQuốccóhơnchíntriệusáumươivạncâysốvuông.

DânsốcủaViệtNamcóhơnsáumươitriệu.

TừNamNinhđếnBằngTườngkhoảnghaitrămhaimươicâysố.

TừĐồngĐăngđếnHàNộimộttrămbẩymươitámcâysố.

HàNội,HảiPhòng,thànhphốHồChíMinhlàbathànhphốlớncủaViệtNam.

Chiếcô-tôcanàycóthểngồibaonhiêungười?

Cóthểngồinămmươilămngười.

NamNinhlàthủphủcủakhutựtrịdântộcChoangQuảngTây,dânsốNamNinhcóhơnhaitriệu.

第十六课日期时间

Mộtnămcómấymùa?

Mùaxuân,mùahè(hạ),mùathuvàmùađông.

Mộtnămcónhữngnào?

Thánggiêng,thánghai,thángba,thángtư,thángnăm,thángsáu,thángbẩy,thángtám,thángchín,thángmười,thángmườimột,thángchạp.

Thángnàylàthángmấynhỉ?

Thángnàylàthángnăm.

Thángtrướclàthángtưcóphảikhông?

Thángsaulàthángsáu.

Hômnaylàngàymườilămthángsáunămmộtnghinchíntrămtámmươichín.

Hômnaylàthứmấynhỉ?

Hômnaylàchủnhật.

Bâygiờlàmấygiờ?

Bâygiờlàmườihaigiờbamươihaiphút.

Đồnghồcủatôichậm,Đồnghồcủaanhhơinhanh.

GiờHàNộichậmhơngiờBắcKinhmộtgiờ.ỞBắcKinhtámgiờthìởHàNộimớicóbẩygiờ.

第十七课问路

Xinhỏianhnhàgaởđâu?

Anhcứđithẳnghaimươimétlàđến.

Xinhỏianhsangcụcbưuđiệnđilốinào?

Anhđitheođườngcái,quamộtngãtư,rồirẽsangbênphảilàđến.

Anh(chị)làmơnchobiết,phốnàylàphốgì?

ĐâylàphốTriềuDương,thẳngđếnnhàgaNamNinh.

Conđườngnàyđivềđâu?

Đườngtắtnàycóthôngrađườngcáikhông?

TừđâyđếnBắngTườngcònbaoxa?

Khôngxalắm,cònhaicâysố(ki-lô-mét).

Anhmuốnđiđâu?

Tôilạcđườngrồi.

Anhđinhầmđườngrồi.

BạntôiởsốnhàbamươitámphốHàngChâuthànhphốNamNinh.

Tôikhôngthuộcđường,nhờanhdẫntôiđicóđượckhông?

第十八课旅行

Xinhỏianhphòngbánvénhàgaởđâu?

Anhmuốnhỏigi?

Anhlàmơnchobiết,điNamNinhphảiđichuyếntàunào?

Đichuyếntàusốnămtrămmườimột.

Mấygiờtàuchạy?

Támgiờbamươiphútsángtàuchạy.

XinhỏianhmuavéđiNamNinhphảimấtbaonhiêutiền?

Tàusắpchạy,mờicácvịhànhkháchlêntàu.

Xinhỏianh,từNamNinhđếnBằngTườngđiquanhữngganào?

TừNamNinhđếnBằngTườngđiquacácgaPhùTuy,SùngTã,NinhMinh…

Xinhởianh,toaănởđâu?

Ởphíatrước.

Tôimuốnmuamộthộpcơm,phảimấtbaonhiêutiền?

Tôimuốnngủmộtlát,làmơnanhđánhthứctôitrướckhitàuđếnga.

Tàucửatađếnđúnggiờ.Tàubịtrễrồi.

Xinchânthànhcámơnanhđãchămsóctôisuốtdọcđường.

第十九课旅馆

Chúngtôiởkháchsạnnào?

CácanhởkháchsạnDânTộc(PhượngHoàng).

Đâycóbuồngtrốngkhông?

Anhcầnloạibuồngnào?

Tôicầnbuồngmộtngười(haingười)cóphòngtắm.

Buồngnàybaonhiêutiềnmộtngày?

Anhđịnhởbaolâu?

Tôiđịnhởmộttuần(bangày).

Xinanhvuilongghitờkhainàycho.

Anhcógiấytờkhông?

Tôimuốnđếnphòngănăncơmsáng(cơmtrưa)(cơmtối).

Làmơnchotôibiết,phòngvệsinhởđâu?

Tôimuốnđitắm.

Nhờanhthanhtoáncho,vìlátnữatôisẽrờikhỏikháchsạn.

Hoannghênhanhlầnsaulạiđếnkháchsạnchúngtôi.

第二十课就餐

Xinhỏianhchungquanhđâycóquánănkhông?

Cáchđâykhôngxacómộtquánăn,anhđithẳnglàđến.

Anhmuốnănmóngì?

Làmơnchotôimộtbátcơm,mộtđĩathịtluộc,mộtđĩachảnem,ngoàiracònmộtbátcanh.

Anhcócầnruợutrắnghayruợumùikhông?

Tôikhônguốngruợutrắng,làmơnchomộtchaibia.

Cónướcgiảikhátkhông?

Cócô-cacô-lavànướccam.

Tôimuốnlấymộtbátphởthịt(phởsào)vàmộtđĩabánhcuốn.

Cónbúnanhcólấykhông?

Anhchotôixinmộtítxìdầuvàớt.

Nướcmắmtôiănkhôngquen.

Anhcòndunggìnữakhông?

Nhữngmónănnàyrấtngonmiệng,tôiđãănnoquárồi.

Xinanhthanhtoánchotấtcảlàbaonhiêutiền.

Nămmónăncộngcảmộtbátcơmtấtcảlàmườiđồng.

第二十一课娱乐

Tốinaymờianhđinhảy.

Xincámơn,nhưngtôikhôngbiếtnhảyđi-xcô.

Tốinaychúngtađixemphim.

LàphimLiên-xôhaylàphimCộnghòadânchủĐức?

Đềukhôngphải,làphimTrungQuốc.

Rạpchiếubong(rạphát)cáchđâykhôngxa,chúngtađibộlàđược.

Anhthínhxemphimhayxemkịch?

Tôithíchbuổiliênhoanhộinhạc.

Buổiliênhoanhộinhạctốinaycónhữngtiếtmụcgì?

Cóđơncagiọngnam(giọngnữ)vàsongca.

Tốinaytôichảđiđâucả,muốnởnhàxemti-vi.

Buổitruyềnhìnhtốinayhaytuyệt.

AnhthườngnghechươngtrìnhtiếngViệtNamcủaĐàiphátthanhQuảngTâykhông?

Tôithườngnghebuổinămgiờđếnbẩygiờchiềuvàsáugiờđếntámgiờsáng.

第二十二课邮局

Tôimuốngửibưuthiếp(bứcthư)(bưukiện),xinchobiếttemmuaởđâuạ?

Đâycóbángiấyviếtthưvàphongbìkhông?

Bưuthiếpphảidántembốnxu.Haibứcthưnày,ônggửibằngthưthườnghaylàthưbảođảm?

Thưnàytôigửiloạithường,cònthưkiathìmuốngửiloạibảođảm.

Thưthườnglàtámxu,thưbảođảmlàhaihào.

Tôimuathêmnămcontemloạibahào.

Xinôngviếtrõhọtên

展开阅读全文
相关资源
猜你喜欢
相关搜索
资源标签

当前位置:首页 > 经管营销

copyright@ 2008-2023 冰点文库 网站版权所有

经营许可证编号:鄂ICP备19020893号-2