交际越南语900句越文档格式.docx

上传人:b****2 文档编号:5785839 上传时间:2023-05-05 格式:DOCX 页数:47 大小:45.06KB
下载 相关 举报
交际越南语900句越文档格式.docx_第1页
第1页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第2页
第2页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第3页
第3页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第4页
第4页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第5页
第5页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第6页
第6页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第7页
第7页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第8页
第8页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第9页
第9页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第10页
第10页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第11页
第11页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第12页
第12页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第13页
第13页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第14页
第14页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第15页
第15页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第16页
第16页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第17页
第17页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第18页
第18页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第19页
第19页 / 共47页
交际越南语900句越文档格式.docx_第20页
第20页 / 共47页
亲,该文档总共47页,到这儿已超出免费预览范围,如果喜欢就下载吧!
下载资源
资源描述

交际越南语900句越文档格式.docx

《交际越南语900句越文档格式.docx》由会员分享,可在线阅读,更多相关《交际越南语900句越文档格式.docx(47页珍藏版)》请在冰点文库上搜索。

交际越南语900句越文档格式.docx

icaomộtmé

tsá

umươinhămrồi.

Xinlỗichị,có

bạnđangchờtô

i,chà

otạmbiệtnhé

Khinà

orỗi,mờianhđé

nnhà

chơi.

二、问候

(二)

oanh,anhđiđâ

uđấy?

ochị,tô

iđilà

mvề,gầnđâ

ychịcó

khoẻkhô

mơnanh,tô

ivẫnnhưthườngthô

i,cò

nanh,trô

nganhbé

ora.

mơnchị,từngà

yđượcđilà

mgầnnhà

ilê

nđược3câ

nrồi.

Haibá

c(haicụ)ởnhà

vẫnkhoẻchứ?

mơnchị,bốmẹtô

ivẫnkhoẻ.

Bốanh(bá

ctrai)caithuốc戒烟lâ

urồichắckhoẻhơntrướcnhiều.

ng,saukhi。

之后caithuốc,bốtô

ikhoẻhẳn.Haibá

cnhà

chịthếnà

ikhô

ngcaiđượcthuốc,hayho.má

ihaybịcảm,haynhứcđầu.

icũngvậy,nê

trangoà

i.

ctraiconđilà

mkhô

nghảanh?

imớivềhưu2thá

ngnay.

Batô

icò

nnửanămnữamớiđếntuổihưu.

Chịđộngviê

nbá

ccaithuốcđi.

Độngviê

nnhiềulầnrồi,ô

ngbốbảođểvềhưurồicai,khỏiảnhhưởngcô

ngtá

c.

Thếcũngđược,bá

ccó

quyếttâ

mlà

sẽcaiđượcthô

Chú

ngtô

icũngmongnhưvậy.Bốtô

imà

caiđượcthuốcthì

cảnhà

đềumừng.

Chịchogửilờihỏithăm2bá

cnhé

!

mơnanh,chà

otạmbiệt.

三、家庭

ocô

oem,emmuanhiềuthứcănthế.

ng,nhà

emđô

ngngườilắmạ.

Mộtđạigiađì

nhcảà

?

emcó

đô

ngđủcả3đờingườicơ.

Thếemkểchocô

nghexemnà

o.

Trongnhà

em,ngườicaotuổinhấtlà

ô

ngnộibà

nội.

Ô

ngbà

nộiemcó

ng,baonhiê

utuổirồi.

nộiemđềukhoẻcả,đã

ngoà

i70tuổirồi.

Quý

hoá

quá

tuổigià

khoẻmạnh,conchá

uhiếuthảo,là

mộtnguồnvuilớn.

Emcò

n2bá

c,2chú

1cô

đềukhoẻmạnhcả,đềuđã

giađì

nhriê

ng.

Thếemcó

anhemhọkhô

3anhhọ,1chịhọ,1emgaihọ.

nhnhưemcó

cậu,mợởquê

phảikhô

ng,cậumợemởquê

nghenó

icuộcsốngkhá

lắm,khô

ngmuốnrathà

nhphố.

Thếà

.emcó

vềquê

thămhọhà

ngbạnbè

khô

về2lầncù

ngvớibốmẹem.Quê

emđẹplắmcơ.

Chắcemyê

uquê

hương,yê

ugiadì

nh,yê

ungườithâ

nlắmphảikhô

Đú

ngquá

rồichứ,emcũngyê

uthầy,cô

cbạn.

Tốtlắm,emlà

mộthọctrò

ngoan.

四、打电话

(一)

Alô

alô

ilà

đâ

y.

chà

Trungđâ

ởCô

ngtyănuống,xinđượcnó

ichuyệnvớianhLong.

Chịchờmộtlá

t,đểtô

iđigọi.

Longđâ

y,có

việcgì

đấy?

oanhLong,tô

ngtyănuống,xinhỏianhđã

nhậnđượcgiấybá

ohọpchưa?

Chưa,giấybá

ohọpgửitừbaogiờ?

Gửitừsá

nghô

mqua.

Nộidunggì

Mờianhđếndựcuộchọptổngkếtcuốinăm.

Baogiờhọp?

Ngà

ykia,8giờsá

ngngà

ykia

Họpbaolâ

u?

Họp2ngà

y,anhđếnđượcchứ?

Được,tô

isẽcó

mặtđú

nggiờ.

Vậyanhchuẩnbịphá

tbiểuý

kiếnnhé

ng,nhưngtô

ichỉdựhọpmộtngà

ythô

Tạisaovậy?

nphảichuẩnbịđicô

cxa.

ng,thô

inhé

xinchà

五、打电话

(二)

icầngọiđiệnthoạiđiBắcKinh,cầnbấmnhữngsốnà

Chịbấmsố114hỏi,họsẽtrảlờiđầyđủ.

xinhỏimã

ngthà

nhphốBắcKinhlà

baonhiê

ngBắcKinhlà

010.

Thếmã

ngkhuvựcQuảngChâ

ulà

ngQuảngChâ

020.

imuốngọiđiệnđếnKhá

chsạnBạchThiê

nNga.

Chịvẫnphảibấmsố114hỏi,họsẽchochịbiếtngay.马上

nhỡcó

ngườiốmnặngthì

mai?

Thếthì

bấmngaysốđiện120.

Đấylà

bệnhviệnà

Đó

Trungtâ

mcứutrợ救援củathà

nhphố,chuyê

ntrá

chcô

ngviệccấpcứu.

Liê

nhệbằngcá

chnà

Chỉcầnbấm120và

ochohọcó

bệnhnhâ

ncầncấpcứungaylà

được.

Nếugặpngà

ylễngà

ynghỉvà

giờnghỉthì

mthếnà

Chịđừnglo,họcó

ngườithườngtrựcsuốt24tiếng,là

mviệckhô

ngnghỉngà

ynà

Gọiđiệnxong,độbaonhiê

uhọmớiđếnđược?

Ừ,trướchết,chịphảinó

irõ

địachỉcủamì

nh.Baolâ

umớiđếnđượccò

ntuỳđườnggầnhayxa.Nhưngxecấpcứuthì

chạynhanhlắm.

Họđếnđộbaonhiê

ungười,gồmnhữngai?

Tổcấpcứucủahọđộ3-4người,gồmysĩ,bá

csĩ,hộsĩ.

六、电话服务

ibịmấtví

tiềnrồi,là

obâ

ygiờ?

该怎么办呢

phảiđếnngayđồncô

nganmà

ochứ.

Nếucó

kẻtrộmvà

onhà

ăncắpthì

Thì

phảibấmngaysốđiệnthoại110.

Sốđiệnthoạiấylà

đơnvịgì

trungtâ

mtrựcbancủacô

ngan(cảnhsá

tdâ

nsự)thà

chbảovệtrịan.

Thà

nhphốlớnthếnà

y,họđếnsaokịp?

Trungtâ

mtrựcbansẽbá

ongaychocô

ngankhuphốxảyravụá

n.

Nếuxảyravụá

nlớnthì

giảiquyếtthếnà

Bấmngaysốđiệnthoại110,xecô

ngansẽnhanhchó

ngtớingayhiệntrường.

Nếuxảyranhữngvụá

nchá

ynhà

chá

yrừngv.v.thì

xinbấmsốmá

y119,lú

cnà

ocũngcó

ngườinhậnđiệnthoại.

Cũngchỉ3sốthô

ng,đó

sốđiệnthoạicủaĐộicứuhỏathà

Muốnhỏitì

nhhì

nhthờitiếtcũngcó

thểhỏiquađiệnthoạià

ng,xinbấm拨sốmá

y121,bà

cũngsẽnhậnđượcsựtrảlờiđầyđủ.

À

cuộcsốnghiệnnayquảlà

thoảimá

i舒适,thuậntiện.方便

nhdịchvụngà

ycà

ngphá

ttriển,đú

nglà

tavì

mọingười,mọingườivì

ta.

Nghenó

icướcphí

điệnthoạichuẩnbịhạgiá

ngmộttrămphầntrăm,sẽđượcgiảm40đến50%.

Hoanhô

七、早饭

Buổisá

ng,anhThà

nhthườnghayăngì

Thườnghayănphởbò

hoạcănchá

ovớibá

nhquẩy.

chănbá

nhbaonhâ

nthịthơn.

Ănbá

nhmì

uốngcà

phê

cũnghayđấy.

chbá

nhga-tô

vớicà

mvộiđilà

m,muamộtgó

ixô

i糯米饭,vừađivừaăn.

ng,xô

ilạc,xô

iđậuxanh,xô

iđậuđen,xô

ilạpxườngđềungoncả.

Ấy,ănbá

nhchưngbuổisá

ngcũngchắcbụnglắmđấy!

Ănphởsà

o炒,mì

ocũngthế!

Nộicó

nbú

nốc,bá

nhcuốnrấtngon.

QuảngChâ

ucó

nxí

umà

vằnthắncũngrấthấpdẫn.

ngườilạithí

chănchấtngọttrongbuổisá

Khó

u,cá

cloạiđiểmtâ

m,bá

nhngọtbà

yrấtđẹpmắtởcửahà

ngđầuphốđấy.

thê

msữađậunà

nhthì

ngtuyệt.

chsữatươihoạccacaocơ.

Theocá

khoahọcthì

uốngsữavà

obuổitốicó

lợichosứckhoẻhơn.

icũngbiếtvậy,nhưngthà

nhthó

iquenrồi,chưasửađược.

nănbuổisá

ngthậtphongphú

đadạng,muốncó

sứckhoẻtốt,buổisá

ngphảiănno.

八、看病

obá

csĩ.

oanh,mờianhngồixuống,anhthấytrongngườithếnà

ithấymệtmỏi,sốtnhẹvà

ho.

ygiờcò

nsốtkhô

Baonhiê

uđộ?

Đohuyếtá

pnhé

38°

2,huyếtá

plà

138và

76.

Sốtnhẹ,huyếtá

pbì

nhthường,timphổicũngbì

nhthường,hocó

nhiềukhô

Đờmnhiềukhô

Đê

mhonhiều,đờmí

t.

Anhcó

thểbịcảm,tô

ikê

đơnthuốcdù

ng2ngà

ytrước,nếukhô

ngkhỏithì

đếnkhá

mlại.

mơnbá

csĩ,xinhỏilấythuốcởđâ

Ởgá

chai,phí

atrá

icổnglớn,nhưngphảiđếnphò

ngsố3tí

nhtiềnvà

trảtiềntrước.

csĩ,tô

iđã

nghết2ngà

ythuốc,nhưngcơnbệnhchưathấyđỡ.

ygiờanhthấykhó

chịuchỗnà

ithấytaychâ

nmệtmỏi,đaukhớpxương,ké

mănmấtngủ.

Trướcđâ

yanhcó

bịbệnhđá

iđườngkhô

Khô

ng,trướcnaytô

ivẫnkhoẻ,chưamắcbệnhmạntí

nhnà

mlạixem,à

anhbịcú

mđấy,cầntiê

mthuốckhá

ngsinh.

csĩạ,nếutrá

nhkhô

ngtiê

ngsinhthì

tốt,vì

ibịphảnứngpe-ni-ci-lin.

Bệnhcú

dovirú

tgâ

yra,nê

nlâ

yrấtnhanh,tiê

mkhá

ngsinhmớichó

ngkhỏi,tô

idù

ngkhá

ngsinhkhá

cchữachoanhvậy.

ng,tuỳtheobá

csĩ,xincá

mơn.

Anhphảichú

ý

nghỉngơimớichó

九、见面

ixintựgiớithiệu,tê

ntô

vănNam.

oanhNam,tô

icũngxintựgiớithiệu,tê

TrầnThịLan.

Rấthâ

nhạnhđượcquenbiếtchị.

Xinhỏiquê

anhởđâ

ngườiViệtNam.

XinhỏitừmiềnBắchaymiềnNamsang.

Từthà

nhphốHồChí

Minhsang.

Thếanhlà

miềnNamViệtNamà

ng,tô

ngườimiềnBắcđịnhcưởmiềnNamlâ

urồi,cò

nchị?

Quê

iởCô

nMinhthuộctỉnhVâ

nNamTrungQuốc.

ChịđếnQuảngChâ

ucô

chaythămbạn?

ithivà

oTrườngĐạihọcNgoạingữNgoạithươngQuảngĐô

ng,saukhitốtnghiệptô

iởlạiQuảngChâ

u.

Chịlà

mviệcởđơnvịnà

mởCô

ngtyDulịchThanhniê

tốtquá

icũnglà

mviệctạiCô

ngtyDulịchViệtNam.

Hayquá

gặpbạnđồngnghiệpởđâ

y.太棒了,我们在这里遇到同行了。

Rấtmaymắn,mongcó

dịpđượcgặplạichịởViệtNam.

itinlà

sẽcó

dịpsangthămViệtNam.

imongcó

nhiềudịpđượcdẫnđoà

ndulịchViệtNamsangthămTrungQuốc.

icũngmongmuốnnhưvậy,chắcchắnsẽngà

ngcó

nhiềuđoà

ndulịchTrungQuốcsangthămViệtNam.

十、银行

imuốnđổiđô

laMỹthà

nhnhâ

ndâ

ntệTrungQuốc.

Chịcầnđổibaonhiê

icó

mộttờngâ

nphiếu(sé

c)1000đô

laMỹ.

Chịđổihếtthà

nhNDTà

ichỉđổi300đô

thô

Tỷgiá

đổihô

mnaylà

100đổi810NDT.

imuốnđổithê

m200đô

nhtiềnHồngKô

100đô

laMỹlà

788đô

laHồngKô

Mờichịghivà

o2tờphiếuđổitiềh,mộtphiếuđổitiềnNDT,mộtphiếuđổithà

nhđô

n500đô

laMỹ,tô

igửitiếtkiệmđượckhô

Được,chịgửitheođịnhkỳhaykhô

ngkỳhạn?

igửiloạitiệnlợinhất,nhanhchó

ngnhấtvà

ttiềnralú

ocũngđược.

Vậychịnê

nchọnloạithẻ(cá

c)tiếtkiệmkhô

ngkỳhạn,rú

ttiềnlú

ocũngđược.

imuốnrú

tởđâ

ucũngđượcchứ?

ng,thẻcủaNgâ

nhà

ngTrungQuốcthì

ttiềntà

ibấtkỳngâ

ngTrungQuốcnà

oởtrongnướccũngđược.

tởmá

ytựđộngcũngdượcchứ?

Được,chỉphảiđểlạimậtmã

6số,khirú

tphảiđú

ngvớisốmậtmã

mớilấyđượctiền.

Xinchobiếtcá

chsửdụngthẻ?

Chịđưathẻvà

okhequyđịnh,bấmmậtmã

OKrồichịbấmsốtiềncầnrú

tlà

dược.

Mậtmã

sốtiếtkiệmvà

mậtmã

củathẻcó

cầngiốngnhaukhô

Giốngcũngđược,khá

ccũngđược,nhưngphảinhớkỹmậtmã

nếubấmsaimậtmã

3lần,má

ysẽnuốtmấ

展开阅读全文
相关资源
猜你喜欢
相关搜索
资源标签

当前位置:首页 > 外语学习 > 其它语言学习

copyright@ 2008-2023 冰点文库 网站版权所有

经营许可证编号:鄂ICP备19020893号-2